--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nam phục
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nam phục
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nam phục
+
Traditional clothing (of Vietnam)
Lượt xem: 589
Từ vừa tra
+
nam phục
:
Traditional clothing (of Vietnam)
+
run rẩy
:
Tremble uncontrollably
+
emile durkheim
:
nhà xã hội học, vị giáo sư đầu nghành xã hội học ở Sorbonne (1858-1917)
+
mạo nhận
:
to assume falsely
+
nỡ
:
Have the heart tọép dầu ép mở ai nở ép duyên (tục ngữ)Oil and fat may be forced out (of seeds and greaves), but no one has the heart to force a marriage (on a girl)